!-- Google Tag Manager -->
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn tưới cây rửa đường FG - Hino 500 Series Euro4_0549/VAQ09-01/19-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 7.860 x 2.490 x 3.220 |
Kích thước thùng (mm) | 4.500 x 1.950 x 1.200 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 16.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 8.100 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn dẩu tổng tải 8.250Kg - Hino XZU342LTKD3_......../VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | ......................... |
Kích thước thùng (mm) | ......................... |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) | ......................... |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn dầu FL tổng tải 24 tấn - Hino 500 Series_1671/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 9.730 x 2.490 x 3.380 |
Kích thước thùng (mm) | ..... |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 14.060 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn tưới cây rửa đường FC - Hino 500 Series Euro4_0057/VAQ09-01/19-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.225 x 2.290 x 2.780 |
Kích thước thùng (mm) | 3.220 x 1.800 x 1.210 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) | 10.400 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 5.400 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn Hino 3 chân FM 20 khối 2 cầu thật - Hino 500 Series Euro4_.../VAQ09-../..-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | ... |
Kích thước thùng (mm) | ... |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | ... |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn chở nước - Hino 500 Series Euro4_1617/VAQ09-01/20-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.215 x 2.290 x 2.530 |
Kích thước thùng (mm) | 3.220 x 1.800 x 1.200 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) | 10.200 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 5.400 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe bồn Hino FG 10 khối 2 chân - Hino 500 Series Euro4_.../VAQ09-01/...-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | ... |
Kích thước thùng (mm) | ... |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | ... |
Tải trọng cho phép (Kg) | ... |