!-- Google Tag Manager -->
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Hino Series 700, SS2PKUA 6X4 EURO 4 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.780 x 2.495 x 3.060 |
Cabin: | Treo 04 bóng hơi |
Loại động cơ | Diesel, 6 Xylanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích động cơ | .... |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Hino Series 700 nhập Nhật, SS1EKV 6X4 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 7.030 x 2.490 x 3.325 |
Cabin: | Treo 04 bóng hơi |
Loại động cơ | Diesel, 6 Xylanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích động cơ | 12.913 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Hino Series 700, SS2P-406 6X4 EURO 5 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.860 x 2.510 x 3.520 |
Cabin: | Treo 04 bóng hơi |
Loại động cơ | Diesel, 6 Xylanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích động cơ | 10.520cc |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Hino Series 700, SS2PKUA 6X4 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.780 x 2.495 x 3.060 |
Cabin: | Treo 04 bóng hơi |
Loại động cơ | Diesel, 6 Xylanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích động cơ | 10.520 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Hino Series 700, SS2P-406 6X4 EURO 5 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.860 x 2.510 x 3.520 |
Cabin: | Treo 04 bóng hơi |
Loại động cơ | Diesel, 6 Xylanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích động cơ | 10.520cc |