!-- Google Tag Manager -->
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe ép rác tổng tải 10.4 tấn- Hino 500 Series Euro4_1551/VAQ09-01/17-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.615 x 2.290 x 2.925 |
Kích thước thùng (mm) | 2.300 x 2.070 x 1.650 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) | 10.400 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.300 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải chở rác tổng tải 7.5T- Hino XZU720_1817VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.970 x 2.060 x 2.660 |
Kích thước thùng (mm) | 2.250 x 1.860 x 1.445 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 7.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 2.400 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải chở rác tổng tải 8.250Kg- Hino XZU342L_1079/VAQ09-01/19-01 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.470 x 1.990 x 2.700 |
Kích thước thùng (mm) | 2.130 x 1.800 x 1.435 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 3.200 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải chở rác - ép rác tải 6,3 tấn - Hino 500 Series Euro4_0003/VAQ09-01/19-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 8.140 x 2.490 x 3.350 |
Kích thước thùng (mm) | 3.000/2.970 x 2.250 x 1.890 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 16.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 6.350 |