!-- Google Tag Manager -->
"LUÔN TẠO RA SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÓ CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT"
"HINO TRƯỜNG LONG NHẬN CHỨNG CHỈ KTV HS3 HS4"
"TADANO - CẦN CẨU THƯƠNG HIỆU ĐẾN TỪ NHẬT BẢN"
"HINO TRƯỜNG LONG ĐẠT GIẢI THƯỞNG CAO NHẤT HỘI THI TAY NGHỀ HINO TOÀN QUỐC"
"BEN SHINMAYWA - THƯƠNG HIỆU ĐẾN TỪ NHẬT BẢN"
"HINO TRƯỜNG LONG ĐƯỢC CHỌN VÀO TOP 20 THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG ĐẤT VIỆT"
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt bửng inox 4.8 tấn - Hino XZU342LTKD3_2570/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.250 x 1.990 x 2.980 |
Kích thước thùng (mm) | 4.480 x 1.830 x 645/1850 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.800 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn các chương trình khuyến mãi của Công ty
Dòng xe tải mui bạt dưới 5 tấn bửng inox phân khúc hạng nhẹ Hino 300 Series Euro 4 mang thiết kế nhỏ gọn linh hoạt, kèm theo khối động cơ Euro 4 hoàn toàn mới đem lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Nền xe Hino Dutro 300 được nhập khẩu từ Indo. Với trọng tải đa dạng từ 4T-5T, xe tải mui bạt bửng inox hạng nhẹ trên nền xe Hino 300 Series là một trong những lựa chọn phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị. Thùng xe được Hino Trường Long sản xuất và lắp ráp dựa trên dây chuyền sản xuất hiện đại nhất tại Việt Nam, sử dụng chất liệu đạt tiêu chuẩn, thùng xe được gia công chắc chắn đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, Hino Trường Long là một trong những Đại lý chuyên phân phối các dòng: Xe tải mui bạt, Xe tải thùng kín, Xe tải cẩu, Xe đông lạnh, Xe ben, Xe ép rác, Xe tưới cây - rửa đường, Xe tải thùng lửng.
Hino Series 300 Euro 4 hoàn toàn mới
Thùng xe được bảo hành 12 tháng tại Hino Trường Long
Bệ bước lên xuống gia công chắc chắn
Thông số kỹ thuật Xe tải mui bạt bửng inox 4.8 tấn - HINO XZU342LTKD3
Kích thước xe DxRxC (mm) | 6.250 x 1.990 x 2.980 |
---|---|
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 4.480 x 1.830 x 645/1850 |
Tổng tải trọng (Kg) | 8.250 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 4.800 |
Động cơ | Diesel |
Dung tích xylanh (cc) | 4.009 |
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) | 100 |
Hộp số | Hộp số cơ khí 5 số |
Loại động cơ | 4 xylanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Công suất cực đại | 136 Ps |
Mômen xoắn cực đại | 390 Nm |
Điều hòa | Không |
CD&AM/FM | Có |
Cửa sổ điện | Không |
Lốp trước/sau | 7.50-16-14PR |
Cabin | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thủy lực |
Lô 46, Đường số 3, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Lô 1A, 1B, A11, A12, KCN Bình Minh, Thị Xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long.
Quốc Lộ 1A, Xã Hòa Châu, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng